trụ trụ*
ỵ y
ỉ l
ì l
Ị l
ừ tr
ữ tr
ứ tr
rụ n
ii n
ĩị n
a5 a,
ã5 ã,
ả5 ả,
ắạ ắc
àạ ản
âạ ân
ăạ ăn
áh nh
ăi ãi
ạỉ ại
ăo ão
ât ất
ẩt ất
ắu ấu
av ay
áv áy
àv ày
âv ây
ãv ãy
ấv ấy
ầv ầy
ẫv ẫy
ảv ảy
ẩv ẩy
ạv ạy
ậv ậy
ăy ãy
aỵ ay
ắy ấy
bè bë
bl bi
cn ën
ct ët
cH ch
đò đö
ẽ5 ẽ,
ề5 ề,
ể5 ể,
ệ5 ệ,
ểt ết
gf gì
gl gi
hl hi
ha5 ha,
l, i,
l. i.
i5 i,
ì5 ì,
ĩ5 ĩ,
ị5 ị,
Ịi h
ĩi n
ik n
íh th
íự tự
ĩl n
ir ư
iỉ ư
ỉê iê
ỉế iế
lm hu
ln hi
m5 m,
mg ng
n5 n,
nb nh
ns ng
o5 o,
ó5 ó,
õ5 õ,
ồ5 ồ,
ỡ5 ỡ,
ộ5 ộ,
ợ5 ợ,
òi öi
ỏm ôm
Pạ Dạ
qụ qu
sè sẻ
sồ sô
rt n
t5 t,
tk th
tn tri
tồ tö
tỳ tÿ
ũ5 ũ,
ủ5 ủ,
ư5 ư,
ự5 ự,
ủc úc
ửc ức
ưc ươ
ưg ng
ưừ ườ
ưư ươ
ủt út
uv uy
úv úy
ùv ùy
ũv ũy
ủv ủy
ưv ưy
ụv ụy
ữv ữy
ửv ửy
ựv ựy
ùỵ ùy
vè vẻ
vồ vô
ý5 ý,
áh nh
àh ch
ía là
íi li
íê lê
lD ID
lm im
ln in
Jr tr
rỏ rõ
ừă tră
ứê trê
ừê trê
ũh nh
ứi th
ừị trị
ữi th
ứo tro
ứọ trọ
ừở trở
nặ ng
rn m
ni m
ri n
nli nh
nti nh
óứi ính
rửL nh
cmg ơng
ẹnh ệnh
hih inh
iém iếm
iéu iểu
icu iëu
iih nh
ỉiu hu
ÍTì in
itìh inh
itứi nh
ĩứi nh
kti kh
lch kh
lih nh
lứi nh
nế? ng?
nir nh
nli nh
nri nh
nró rướ
ntr nh
nủa nửa
nừa nữa
onậ ong
ônệ ông
ơns ơng
ôna ôna
ồna ông
ônế ông
ồnế ông
onệ ong
rih nh
ríh nh
ritI nh
ritụ nh
rLh nh
rrụ m
rứi nh
rửi nh
Tih nh
tii th
tìi th
tir tư
tli th
trè trë
úih ính
ùih ình
ũih ĩnh
uồi uöi
ưoi ươi
ừời ười
uơn ươn
ky kỳ
ai5 ai,
bẳt bắt
bẩy bầy
bỏi böi
bời bởi
bỡi bởi
cảạ cản
cắp cäp
câp cấp
cac các
càm cảm
cẩm cầm
cãn căn
cằu cầu
câv cây
có5 có,
cời cởi
cúa của
cùa của
cũa của
đậc đặc
đăi đãi
đâm đâm
đặm dặm
dáư dám
đâu đâu
đẩu đầu
đãy dãy
đê’ để
đém đếm
đén đến
dều đều
đêu đều
đếu đều
đểu đều
dồi dõi
đôI đôi
đồi đôi
đúa đứa
gỉ, gì,
gĩ? gì?
gỉ? gì?
hăc hắc
hêt hết
hồm hôm
hửa hứa
kêt kết
lẩm lầm
lào lão
lẽn lên
lnh inh
lồi lôi
lOO 100
lứa lửa
luc lúc
mẳt mắt
mật mặt
mẫy mấy
mim mỉm
mói mới
mồi môi
mơi mới
mởi mới
mồn môn
môt một
mọt một
mùn mỉm
nẳm nắm
nẫy nấy
neu nếu
nểu nếu
noi nơi
nối nổi
rat rất
rắt rất
roi rồi
ròi rời
sấc sắc
sêt sét
săp sắp
tảm tâm
tẩm tầm
tầy tây
thề thê'
thồ thổ
tỉm tìm
tọc tộc
tợc tộc
tói tới
tỏi tôi
tot tốt
trm ừm
trc ức
vẩn vẫn
vao vào
vấy vậy
vậỷ vậy
vên yên
vêt vết
vêu yêu
vệy vậy
vói với
vói với
vơi với
vởi với
xồi xôi
xồn xôn
yẻn yën
yểu yếu
bãng băng
bầng bằng
bẳng bằng
biệr biện
biểt biết
biéu biểu
biêu biểu
bỉểu biểu
bỉnh bình
bồng bông
buọc buộc
bườm buồm
chắt chất
chãm chăm
chẳm chằm
chày chảy
chêt chết
chét chết
chềt chết
chiầ chìa
choi chơi
chồn chôn
chỗn chồn
chọt chợt
chua chưa
chut chút
chủt chút
cồng cöng
cỏng công
cùạg cùng
cũne cũng
cững cũng
cuồi cuối
cuôi cuối
cùủg cũng
cũụg cũng
dane đang
đạng dạng
điêm điểm
điểu điều
đồne đồng
đổng đồng
dứng dừng
đung dung
đũng đúng
đủng đúng
đuồi đuổi
đưới dưới
giap giáp
giêt giết
giói giới
giời giới
giờn giỡn
giưa giữa
giừa giữa
kháạ khác
khăp khắ[
khào khảo
khoè khoë
khòi khỏi
khồi khôi
khới khởi
kiám kiếm
kỉcH kích
lănh lãnh
liềm liễm
lien liền
lồng lông
lổng lông
mănh mãnh
mằnh mãnh
minh mình
mứng mừng
muồn muôn
muổn muốn
nằng nàng
ngỏi ngôi
ngồn ngôn
nhản nhân
nhắt nhất
nhểc nhếc
nhât nhất
niẹm niệm
phai phải
phài phải
phấm phẩm
phâm phẩm
phầm phẩm
phảm phẩm
phẩn phần
phấp pháp
phia phía
quản quän
rầng rằng
rười rưỡi
sổng sống
sứng sửng
tằng tầng
thắp thấp
thâo thảo
thê, thể,
thểm thêm
thồi thôi
thỏi thöi
thổi thôi
thởi thời
tiếu tiểu
tiep tiếp
tìng từng
trng ứng
trài trải
trâi trải
trãi trải
trâm trầm
trớc ước
trụ* trụ
trừi trời
tứng từng
tuối tuổi
tuồi tuổi
tùủi tĩnh
ucng ương
ứếng tiếng
ữtửi tĩnh
uyẹn uyện
ưcmg ương
vồng vồng
vuôt vuốt
xồng xông
xỏng xông
xuắt xuất
buồng buông
chỉếm chiếm
chiêc chiếc
chiểc chiếc
chiểu chiểu
chình chỉnh
chuân chuẩn
chúứi chính
chẳnậ chẳng
chúửi chính
chữứi chính
cướng cưỡng
dưang dương
dươne dương
đưòng đường
đướng đường
giầng giằng
giồng giống
giổng giống
huvệt huvệt
huvết huyết
khổng? không?
khong không
khồng không
khỏng không
khổng không
khuồn khuôn
lìníi linh
loăng loãng
luvện luyện
maats mất
mạiứụ mạnh
miêne miệng
Nầưng nhưng
ngâng ngẩng
nghía nghĩa
ngấng ngẩng
ngẫng ngẩng
ngồng ngông
ngưai ngươi
ngứng ngừng
ngưòi người
ngưới người
nhiểu nhiều
nhưn£ nhưng
nhung nhưng
nhũng những
nhừng những
quvết quyết
quyát quyết
quyên quyền
qúyến quyến
qúyển quyển
quyet quyết
qúyết quyết
rủiân nhân
thầng thằng
thièn thiên
thiẻp thiếp
thồng thông
tieng tiếng
tiéng tiếng
tiẻng tiếng
tiểng tiếng
tiêng tiếng
TìhÌTì nhìn
toong trong
triên triển
tiong trong
trona trong
trồng trông
trổng trông
trứng trừng
trưỡc trước
tưỡng tưởng
ứraật thuật
xuông xuống
chuồng chuöng
chường chưởng
chuônị chuông
chuvên chuyên
chuvển chuyển
chuvện chuyện
chuyẹn chuyện
chuỳện chuyện
huyrih huynh
ngường ngưỡng
nhừng những
RafaeỊ Rafael
thàrih thành
thuyển thuyền
trướng trưởng
trường trưöng
trưönị trường
truyển truyền
á khấu á khẩu
ai lảm ai làm
ai nẩy ai nấy
ẩm áp ấm áp
ám chi ám chỉ
ẩm ĩ ầm ĩ
âm lành âm lãnh
ấm lanh ấm lạnh
âm thẩm âm thầm
am thanh âm thanh
âm trâm âm trầm
âm trăm âm trầm
am u âm u
ầm ướt ẩm ướt
ăn đön ăn đòn
an ồn an ổn
anh dùng anh dũng
ảnh hường ảnh hưởng
ánh lừa ánh lửa
ánh mất ánh mắt
anh mình anh minh
áo bao áo bào
áo com áo cơm
áo mù áo mũ
ao trăng áo trắng
áo trăng áo trắng
áp đáo áp đảo
áp đào áp đảo
bạch nhăn bạch nhãn
bại sàn bại sản
bấm báo bẩm báo
ban đau ban đầu
bán đầu ban đầu
bán đồ bản đồ
bạn hừu bạn hữu
bán lĩnh bản lĩnh
bàn lĩnh bản lĩnh
bàn năng bản năng
bán ờ bán ở
bàn thân bản thân
bân thân bản thân
bần thỉu bẩn thỉu
bắn tráng bắn trúng
bản vê bản vẽ
băng của bằng của
bằng trăng bầng trăng
bành trưởng bành trướng
bảo bổi bảo bối
bảo chửng bảo chứng
bảo đàm bảo đảm
bao giơ bao giờ
bao giở bao giờ
bảo hiềm bảo hiểm
bào quản bảo quản
bào táp bão táp
bảo thù báo thù
bao vệ bảo vệ
bắt an bất an
bắt cần bất cần
bắt chắp bất chấp
bất cử bất cứ
bắt đắc dĩ bất đắc dĩ
bất đăc bất đắc
bát đàn bát đản
băt đâu bắt đầu
bất đầu bắt đầu
bắt đâu bắt đầu
bat động bất động
bắt giác bất giác
bắt kể bất kể
bắt kỳ bất kỳ
bắt lợi bất lợi
bắt lực bất lực
bất màn bất mãn
bắt mãn bất mãn
bắt ngờ bất ngờ
bắt phàm bất phàm
bặt ra bật ra
bắt tỉnh bất tỉnh
bâu trời bầu trời
bầu trồi bầu trời
bày giờ bây giờ
bây giò bây giờ
bây giở bây giờ
bày ngày bảy ngày
bầy rập bẫy rập
bày tám bảy tám
bày tò bày tỏ
bày vạn bảy vạn
bị hấn bị hắn
bí mặt bí mật
bí mất bí mậtt
bĩ ôì bỉ ổi
bien ảo biến ảo
biền cả biển cả
biến cổ biến cố
biến đồi biến đổi
biển đổi biến đổi
biến mat biến mất
biển mất biến mất
biển số biến số
biết rang biết rằng
biết ràng biết rằng
biết rò biết rõ
biết rổ biết rõ
biêu đạt biểu đạt
biêu lộ biểu lộ
bỉnh an bình an
bình mình bình minh
binh tĩnh bình tĩnh
bình tình bình tĩnh
bộ đáng bộ dáng
bò đi bỏ đi
bò được bỏ được
bò mạng bỏ mạng
bò mình bỏ mình
bô mình bỏ mình
bỏ minh bỏ mình
bồ nhào bổ nhào
bò phí bỏ phí
bò qua bỏ qua
bõ qua bỏ qua
bồ ra bổ ra
bò sót bỏ sót
bồ sung bổ sung
bò tâm bỏ tâm
bồ tới bổ tới
bổ trí bố trí
bò vào bỏ vào
bố vào bổ vào
bồi dường bồi dưỡng
bồi đường bồi dưỡng
bới như bởi như
bới vì bởi vì
bời vì bởi vì
bởi vỉ bởi vì
bôn chồn bồn chồn
bốn chừ bốn chữ
bôn lim bôn lưu
bổn mươi bốn mươi
bổn phương bốn phương
bổn vị bốn vị
bồn ý bổn ý
bóng đáng bóng dáng
bống đáng bóng dáng
bông đảo bồng đảo
bông nhiên bỗng nhiên
bừa bài bừa bãi
bừa com bữa cơm
bụi bậm bụi bặm
bủn rún bủn rủn
bùng nố bùng nổ
bừng tình bừng tỉnh
bước liên bước liền
buồn bà buồn bã
buồn bă buồn bã
cả đòi cả đời
cà người cả người
cái đà cái đã
cái gỉ cái gì
cai kiến cái kiến
cái lồ cái lỗ
cái nàỵ cái này
cải trăng cải trắng
cạm bây cạm bẫy
cảm điếc câm điếc
cám giác cảm giác
câm giác cảm giác
cảm nín câm nín
căm phân căm phẫn
cấm sừng cắm sừng
cám thấy cảm thấy
câm thấy cảm thấy
cảm thây cảm thấy
cảm thẩy cảm thấy
cam tối cơm tối
cấm vào cắm vào
cặn bă cặn bã
căn bân căn bản
căn cử căn cứ
cắn đắt cắn đứt
cần mật cẩn mật
cẩn nói cần nói
cân phải cần phải
cấn răng cắn răng
can thận cẩn thận
càn thận cẩn thận
cân thận cẩn thận
cấn thận cẩn thận
cần thận cẩn thận
cắn thận cẩn thận
cần trọng cẩn trọng
cảnh cây cành cây
cảnh đo cảnh đó
cao minh cao minh
cao thù cao thủ
cáo tò cáo từ
cấp bổn cấp bốn
cấp dường cấp dưỡng
cất xuống cắt xuống
câu chuyên câu chuyện
cầu tạp cẩu tạp
cầu vông cầu vồng
cha xát chà xát
chắc chăn chắc chắn
chàm chàm chằm chằm
châm châm chăm chăm
châm chậm chầm chậm
chằm chàm chằm chằm
chẩm chậm chầm chậm
chậm rài chậm rãi
chẫn chính chân chính
chẩn động chấn động
chán nàn chán nản
chần trị chẩn trị
chân tròi chân trời
chăng lẽ chẳng lẽ
chăng những chẳng những
chăng phải chẳng phải
chàng qua chẳng qua
chất đây chất đầy
chật tay chặt tay
chạy khôi chạy khỏi
chay ra chạy ra
chạy vê chạy về
che chớ che chở
chết yếu chết yểu
chi bằng chỉ bằng
chi biết chỉ biết
chi cảm chỉ cảm
chi can chỉ cần
chi cân chỉ cần
chi cần chỉ cần
chi cẩn chỉ cần
chỉ cân chỉ cần
chỉ cẩn chỉ cần
chỉ chi chỉ chỉ
chi choàng chỉ choàng
chi chốc chỉ chốc
chi chợt chỉ chợt
chi chừng chỉ chừng
chi có thê chỉ có thể
chi có thề chỉ có thể
chi có chỉ có
chi còn chỉ còn
chi cười chỉ cười
chỉ dân chỉ dẫn
chi đành chỉ đành
chi đáp chỉ đáp
chi đề chỉ để
chi để chỉ để
chi đi chỉ đi
chỉ điêm chỉ điểm
chi dựa chỉ dựa
chi dùng chỉ dùng
chi e chỉ e
chi hai chỉ hai
chi hiểu chỉ hiểu
chi hỏi chỉ hỏi
chi huy chỉ huy
chi khiến chỉ khiến
chi là chỉ là
chí là chï là
chi lưc chi lực
chí mất chỉ mất
chi một chỉ một
chi muốn chỉ muốn
chi nghe chỉ nghe
chi nghĩ chỉ nghĩ
chi nhắm chỉ nhắm
chi nhìn chỉ nhìn
chi như chỉ như
chi quan tâm chỉ quan tâm
chi riêng chỉ riêng
chi sẽ chỉ sẽ
chi số chỉ số
chi sợ chỉ sợ
chi tên chỉ tên
chi thẳng chỉ thẳng
chi thấy chỉ thấy
chí thãy chỉ thấy
chi thêm chỉ thêm
chi thoáng chỉ thoáng
chi trong chỉ trong
chi từ chi tử
chi vạch chỉ vạch
chi vào chỉ vào
chì vào chỉ vào
chỉ vỉ chỉ vì
chia nám chia năm
chiếc nhân chiếc nhẫn
chiến đầu chiến đấu
chiên hạm chiến hạm
chiến trưöng chiến trường
chiểu rọi chiếu rọi
chiêu sổ chiêu số
chiểu thẳng chiếu thẳng
chinh đốn chỉnh đốn
chinh là chính là
chinh tề chỉnh tề
chờ bên chờ bên
chỗ chửa chỗ chứa
chô kia chỗ kia
cho lăm cho lắm
chô nào chỗ nào
chô này chỗ này
chô nầy chỗ nầy
cho nến cho nên
chở nói chớ nói
cho ràng cho rằng
cho răng cho rằng
chô yếu chỗ yếu
chối mắt chói mắt
choi ta chơi ta
chống đò chống đỡ
chống đờ chống đỡ
chóp mắt chớp mắt
chọt nghe chợt nghe
chu động chủ động
chú V chú ý
chủ yểu chủ yếu
chua chắc chưa chắc
chửa đầy chứa đầy
chua đến chưa đến
chừa khôi chữa khỏi
chưa ngoa chua ngoa
chúa té chúa tể
chua từng chưa từng
chưa xót chua xót
chuán bị chuẩn bị
chuẩn bi chuẩn bị
chúng tá chúng ta
chủng ta chúng ta
chứng ta chúng ta
chủng tôi chúng tôi
chứng tôi chúng tôi
chuột nhất chuột nhắt
chuvên dời chuyển dời
chuyển biển chuyển biến
chuyẹn nay chuyện này
cổ ả cô ả
cổ định cố định
cổ gái cô gái
có gắng cố gắng
cổ gắng cố gắng
cồ họng cổ họng
cô hương cỗ hương
có lễ có lẽ
cô lực lượng cỗ lực lượng
có mật có mặt
cờ nào cỡ nào
cô nồng hậu cỗ nồng hậu
co phải có phải
cồ tay cổ tay
có thêm có thêm
có tín có tin
có tính có tính
cò tranh cỏ tranh
cổ V cố ý
cố vũ cổ vũ
có yũ cổ vũ
còi đời cõi đời
còi trần cõi trần
còn cẩn còn cần
còn chua còn chưa
con gả con gà
con mất con mắt
còn phái còn phải
con rõi con rối
con thò con thỏ
cổng kích công kích
công phập công pháp
cồng pháp công pháp
cổng pháp công pháp
cử yên tâm cứ yên tâm
của đòi của đời
của hấn của hắn
của minh của mình
cực ky cực kỳ
cuông vọng cuồng vọng
cùng biết cũng biết
cùng chưa cũng chưa
cùng đâu cũng đâu
cùng họng cứng họng
cùng không cũng không
cùng là cūng là
cùng làm cūng làm
cùng nhìn được cũng nhìn được
cùng quá cũng quá
cùng thích cũng thích
cùng trở cũng trở
cùng tuyệt cũng tuyệt
cung vì cũng vì
cùng vỉ cũng vì
cười khô cười khổ
cười khố cười khổ
cười mim cười mỉm
cường chế cưỡng chế
cuồng đào cuồng đao
cường già cường giả
cường hàn cường hãn
cường hăn cường hãn
cường thể cường thế
cứu chừa cứu chữa
cừu đại cửu đại
cửu đe cửu đế
Cừu Trọng Cửu Trọng
đà cùng đã cùng
đâ đâ đả đả
đà đến đã đến
đà đi đã đi
đà hao đã hao
đà hình đã hình
đà không đã không
đà khuya đã khuya
đâ kích đả kích
đà là đã là
đà lẩn đã lẩn
đà lâu đã lâu
dà man dã man
đà mở đã mở
đà sớm đã sớm
đã sơm đã sớm
đà sử dụng đã sử dụng
đà từng đã từng
đà về đã về
đà xong đã xong
đấc lực đắc lực
đại đe đại đế
đài hơn dài hơn
đài lao đãi lao
đai lung đai lưng
dài ngoăng dài ngoằng
dài núi dải núi
đai sảnh đại sảnh
đại son đại sơn
đầm luận đàm luận
đầm máu đẫm máu
dám người đám người
đâm xồ đâm xổ
dân chứng dân chúng
dẩn dẩn dần dần
đần đần dần dần
dận dò dặn dò
đặn đò dặn dò
dần độn đần độn
đan sen đan xen
đáng ngưới dáng người
đáng người dáng người
đang ờ đang ở
đáng quy đáng qúy
đẳng sau đằng sau
đáng vẻ dáng vẻ
đánh lừa đánh lừa
đánh ngà đánh ngã
đanh tới đánh tới
đào điên đảo điên
đao đọng dao động
đao động dao động
đạo nhẩn đạo nhân
đau đón đau đớn
đấu hiệu dấu hiệu
đấu khi đấu khí
đấu kỳ đấu kỹ
đầu lười đầu lưỡi
đẩu ngưu đẩu ngưu
đậu nồ đậu nổ
đau óc đầu óc
đâu tiên đầu tiên
đầy đù đầy đủ
đầy là đây là
đấy lên dấy lên
dày núi dãy núi
đẩy phức tạp đầy phức tạp
đe cho để cho
đê cho để cho
đế cho để cho
đề cho để cho
đê đâ để đả
dê dàng dễ dàng
dề dàng dễ dàng
đễ dàng dễ dàng
đễ đàng dễ dàng
đe đọa đe dọa
đê lại để lại
để quốc đế quốc
dê sống dễ sống
đê tạo ra để tạo ra
đê tạo để tạo
để tiện đê tiện
đệ từ đệ tử
để V để ý
đê vờ đê vỡ
đen đâu đến đâu
đến nôi đến nỗi
đều đà đều đã
đi đờ đi đỡ
đi động di động
đĩ nhiên dĩ nhiên
đi tim đi tìm
dĩ văng dĩ vãng
đi vê đi về
địa bào địa bảo
địa cẩu địa cầu
diêm tuyệt diễm tuyệt
điên đại điên dại
diên xuất diễn xuất
điều chinh điều chỉnh
điều chính điều chỉnh
điều ừa điều tra
đinh đầu đỉnh đầu
đính đoan đỉnh đoan
đinh mạng đỉnh mạng
đinh núi đỉnh núi
đinh phong đỉnh phong
đinh thiên đỉnh thiên
đổ án đồ án
đò bừng đỏ bừng
đờ dần đờ đẫn
đờ dẫn đờ đẫn
đổ ky đố kỵ
đò lên đỏ lên
đò mắt đỏ mắt
đò mặt đỏ mặt
đỏ mất đỏ mắt
đò ngầu đỏ ngầu
đờ nhớ đỡ nhớ
đò thành đỏ thành
độ tuôi độ tuổi
đỏ ứng đỏ ửng
đoàn kiếm đoản kiếm
đoàn trưöng đoàn trưởng
đốc sức dốc sức
đổi cánh đôi cánh
đổi chọi đối chọi
đổi chút đôi chút
đối lại đổi lại
đồi làm đổi làm
dòi mắt dõi mắt
đôi mất đôi mắt
đòi ngươi đời ngươi
đối nhăn đối nhãn
đôi phương đối phương
đổi phương đối phương
đối thành đổi thành
đối thù đối thủ
đổi thù đối thủ
đối vởi đối với
đổi với đối với
đối ý đổi ý
đồn đập dồn dập
đơn giàn đơn giản
đồn tấn công đòn tấn công
đỏng cao dỏng cao
dòng chày dòng chảy
đổng loạt đồng loạt
đông quy đồng quy
đông thời đồng thời
đồng thòi đồng thời
Đổng thời đồng thời
đông ý đồng ý
đồng ỷ đồng ý
dù chi dù chỉ
dù đà dù đã
du đàng du đãng
dụ đỗ dụ dỗ
dự phong dự phòng
dù sạo dù sao
đưa đầy đưa đẩy
dùng cảm dũng cảm
đừng lại dừng lại
đứng lúc đúng lúc
đựng thẳng dựng thẳng
dung toàn dùng toàn
đừng vững đứng vững
dưới trương dưới trướng
dường nhu dường như
đường như dường như
dường thương dưỡng thương
dường tốt dưỡng tốt
dứt bò dứt bỏ
đứt lời dứt lời
duy ngà duy ngã
e rang e rằng
ép hòi ép hỏi
gân một nửa gần một nửa
gào thết gào thét
gập họa gặp họa
gập nhau găp nhau
gặp ờ gặp ở
gật đằu gật đầu
gãy vờ gãy vỡ
ghế ngôi ghế ngồi
gỉ đó gì đó
gỉ nhiều gì nhiều
gỉ với gì với
gia hòa gia hỏa
gia hòa gia hỏa
giá lừa giá lửa
gia quyển gia quyến
giài thích giải thích
giận đữ giận dữ
giằng có giằng co
giao thú giao thủ
giao thù giao thủ
giày dụa giãy dụa
giãy dựa giãy dụa
giay vò giày vò
gió dân gió dẫn
giờ lên giở lên
giờ mặt giở mặt
gió thom gió thơm
giới chi giới chỉ
giọng điều giọng điệu
giọng nòi giọng nói
giường lán giường lớn
giúp đờ giúp đỡ
giúp hẳn giúp hắn
hà tât hà tất
hạ thù hạ thủ
hà xừ hà xứ
hai khòa hai khỏa
hãi làng hãi hùng
hai mất hai mắt
hai mật hai mặt
hăm hại hãm hại
hằn chết hắn chết
hấn lại hắn lại
Hàn Lạp Hàn Lập
hắn Lạp Hàn Lập
hắn Lập Hàn Lập
han nữa hơn nữa
hanh đọng hành động
hành già hành giả
hành tình hành tinh
hào chiên hào chiến
hao tôn hao tổn
hao tồn hao tổn
hậu hình hậu hĩnh
hậu quà hậu qủa
hét thám hét thảm
hiêm thấy hiếm thấy
hiên nhiên hiển nhiên
hiến nhiên hiển nhiên
hiên ra hiện ra
hiên tai hiện tại
hiểu chuyên hiểu chuyện
hiều được hiểu được
hiếu ky hiếu kỳ
hiếu nối hiểu nổi
hiệu quá hiệu quả
hiệu quà hiệu quả
hiểu rò hiểu rõ
hiểu rố hiểu rõ
hiểu rổ hiểu rõ
hỉnh ảnh hình ảnh
hình đáng hình dáng
hổ đanh hổ danh
hổ ly hồ ly
hồ tên hô tên
hồ thẹn hổ thẹn
hô tô hô to
hồ to hô to
hồ trợ hỗ trợ
hòa họp hòa hợp
hoa lừa hoa lửa
hoa mất hoa mắt
hóa thanh hóa thành
hoan toàn hoàn toàn
hoang đương hoang đường
hoành hạnh hoành hành
hổi hận hối hận
hồi láu hồi lâu
hôi một câu hỏi một câu
hòi nói hỏi nói
hỏi rò hỏi rõ
hoi sau hồi sau
hoi thờ hơi thở
hơi thờ hơi thở
hoi trước hỏi trước
hờn dôi hờn dỗi
hồn hển hổn hển
hớn hờ hớn hở
hon nữa hơn nữa
hòng bét hỏng bét
họp lực hợp lực
hư khổng hư không
hung hăn hung hãn
hung háng hung hăng
hung hăng hung hăng
hung hiềm hung hiểm
hung phấn hưng phấn
hung phắn hưng phấn
hửng thú hứng thú
huống chỉ huống chi
huống hô huống hồ
hường thụ hưởng thụ
huyên cảnh huyễn cảnh
huyền điệu huyền diệu
huynh trưöng huynh trưởng
íât nhiên tất nhiên
ít lân ít lần
kể hoạch kế hoạch
kè ngốc kẻ ngốc
kết nổi kết nối
khà năng khả năng
khấc biệt khác biệt
khác gỉ khác gì
khắc tình khắc tinh
khảm phục khâm phục
khần cấp khẩn cấp
khí câu khí cầu
khí sấc khí sắc
khi tò khi từ
khiên hắn khiến hắn
khinh bi khinh bỉ
khinh bì khinh bỉ
kho coi khó coi
khó hiêu khó hiểu
khó khắn khó khăn
khó tà khó tả
khó thớ khó thở
khòe không khỏe không
khôe mạnh khỏe mạnh
khóe mất khóe mắt
khôi cầu khối cầu
khối vài khối vải
không cằn không cần
không chế khống chế
khống che khống chế
khống chết khống chế
không co không có
không đám không dám
không hể không hề
không hồ không hổ
không khôi không khỏi
không lồ khổng lồ
không lổ khổng lồ
khống lồ khổng lồ
không nờ không nỡ
không nở không nỡ
không phái không phải
không rò không rõ
không rổ không rõ
không thây không thấy
không thể tường không thể tưởng
không theo không theo
khúc mấc khúc mắc
khùng bố khủng bố
kì đị kì dị
kích đồng kích động
kiếm cất kiếm cắt
kiêm chế kiềm chế
kiếm khi kiếm khí
kiêm tra kiểm tra
kiểm ứa kiểm tra
kiên nhần kiên nhẫn
kin chế kìm chế
kinh biển kinh biến
kính cần kính cẩn
kinh hài kinh hãi
kinh hăi kinh hãi
kinh hồ kinh hô
kinh hôi kinh hồn
kinh hôn kinh hồn
ky càng kỹ càng
ky năng kỹ năng
kỳ năng kỹ năng
ky thuật kỹ thuật
kỷ ức ký ức
là lôi của là lỗi của
là vỉ là vì
lăc đầu lắc đầu
lấc đầu lắc đầu
lấc lấc lắc lắc
lấc minh lắc mình
lại cằn lại cần
lại vân lại vẫn
lẩm bẳm lẩm bẩm
lấm lép lấm lét
lãm vào lâm vào
làn đa làn da
lân mẹ lẫn mẹ
lân này lần này
lân sau lần sau
lần nhau lẫn nhau
lần tránh lẩn tránh
láng không lăng không
lặng lẻ lặng lẽ
lăng phí lãng phí
lãng phỉ lãng phí
lành khí lãnh khí
lành khốc lãnh khốc
lạnh như bằng lạnh như băng
lào đại lão đại
lào đệ lão đệ
lão nhàn lão nhân
lắp bấp lắp bắp
lấp bê lấp bể
lâu dẩn lâu dần
lấy vếu lấy yếu
lịch lăm lịch lãm
liêm si liêm sỉ
liền đùng liền dùng
liên hôi liên hồi
liên hôn liền hôn
liên thảnh liên thành
liên tướng liên tưởng
liệt tố liệt tổ
lim cho lưu cho
lình hội lĩnh hội
linh hôn linh hồn
linh hổn linh hồn
lính hồn linh hồn
linh tri linh trí
lờ đất lở đất
lô diện lộ diện
lo lang lo lắng
lơ lủng lơ lửng
lô mãng lỗ mãng
lỗ mùi lỗ mũi
lỗ nho lỗ nhỏ
lô tai lỗ tai
lọi kiếm lợi kiếm
loi lõng lơi lỏng
lòi nào lời nào
lòi này lời này
lớn mặt lớn mật
long bàn tay lòng bàn tay
lộng lây lộng lẫy
lù bại lũ bại
lù chiến lũ chiến
lửa bòng lửa bỏng
lựa chon lựa chọn
lửa đò lửa đỏ
lừa hắc ám lửa hắc ám
luân hăm luân hãm
luân hoi luân hồi
lúc đo lúc đó
lúc đỏ lúc đó
lúc nào cùng lúc nào cũng
lúc nảy lúc này
lừng lây lừng lẫy
lường bại lưỡng bại
lý dơ lý do
lý gỉ lý gì
ly gian ly gián
ly tường lý tưởng
lý tường lý tưởng
mà đám mà dám
Ma Tổn Ma Tôn
mặc đủ mặc dù
măc kê mặc kệ
mài cho đến mãi cho đến
mài cho mãi cho
mài mài mãi mãi
mắng mò mắng mỏ
mành địa mảnh địa
mành liệt mãnh liệt
mạnh mẻ mạnh mẽ
mành nhân mãnh nhân
mảnh vờ mảnh vỡ
mạt đất mặt đất
mật đất mặt đất
mât đi mất đi
mắt đi mất đi
mặt đò mặt đỏ
mặt hẳn mặt hắn
mật mày mặt mày
mật mũi mặt mũi
mặt mùi mặt mũi
mắt thây mắt thấy
màu bác màu bạc
mau chong mau chóng
mâu thân mẫu thân
mâu thuần mâu thuẫn
máy ánh máy ảnh
mấy trảm mây trăm
mây tỷ mấy tỷ
mê vòng mê võng
mệt mòi mệt mỏi
miễn cường miễn cưỡng
miệng lười miệng lưỡi
miệng mùi miệng mũi
mim cười mỉm cười
mình đà mình đã
minh tâm minh tâm
minh tình minh tinh
mờ béo mỡ béo
mờ bò mỡ bò
mở cừa mở cửa
mồ hồi mồ hôi
mồ mà mồ mả
mờ mắt ra mở mắt ra
mờ miệng mở miệng
mờ nướng mỡ nướng
mớ ra mở ra
mờ ra mở ra
mờ rộng mở rộng
mờ to mở to
mơ tường mơ tưởng
Mọc tộc Mộc tộc
mới chi mới chỉ
mới chiếu mới chiếu
môi khắc mỗi khắc
mơi la mơi lạ
mỗi lằn mỗi lằn
mỗi lẩn mỗi lần
mồi lừa mồi lửa
mới mè mới mẻ
môi một mỗi một
mòi ngươi mời ngươi
môi ngươi mỗi người
môi người mỗi người
môi thời mỗi thời
mồn một mồn một
mong chở mong chờ
một càu một câu
một chạp một chập
một chô một chỗ
một chừ một chữ
mọt chuyến một chuyến
một điềm một đểm
một lẩn một lần
một lòi một lời
một mè một mẻ
một tía một tia
một tiêng một tiếng
một võ một vố
mưa roi mưa rơi
mục địch mục đích
mùi chân mũi chân
mùi chịu sào mũi chịu sào
mùi hếch mũi hếch
mui hương mùi hương
mừng rờ mừng rỡ
mươi bôn mười bốn
mươi bổn mươi bốn
mười mây mười mấy
mười van mười vạn
muốn đờ muốn đỡ
muốn hòi muốn hỏi
muốn tim muốn tìm
mỳ nữ mỹ nữ
nấm chấc nắm chắc
nấm chắc nắm chắc
nấm giữ nắm giữ
nắm giừ nắm giữ
nắm lây nắm lấy
nàm mơ nằm mơ
nám ngón năm ngón
nam nhàn nam nhân
nam tò nam tử
năm trong nằm trong
nàn lòng nản lòng
nàng điao nàng đi
nang lực năng lực
nặng nể nặng nề
nao đố nào đó
này vân này vẫn
nếm thừ nếm thử
nén nôi nén nổi
nêu như nếu như
nếu nhu nếu như
nhẹ nhòm nhẹ nhõm
ngà nghiên ngã nghiên
ngạc nghiên ngạc nhiên
ngăn càn ngăn cản
ngán ngủi ngắn ngủi
ngắn ngùi ngắn ngủi
ngấn ngủn ngắn ngủn
ngần ra ngẩn ra
ngầng đầu ngẩng đầu
ngạo nghê ngạo nghễ
ngay cà ngay cả
ngày cả ngay cả
ngày lập tức ngay lập tức
ngây ngấn ngây ngẩn
nghe rò nghe rõ
nghe thể nghe thế
nghẹt mặt nghệt mặt
nghĩ mài nghĩ mãi
nghi ngơi nghỉ ngơi
nghĩa từ nghĩa tử
nghiêm mãt nghiêm mặt
nghiêm nhiên nghiễm nhiên
nghiên cửu nghiên cứu
ngơ ngac ngơ ngác
ngọn lừa ngọn lửa
ngốn tay ngón tay
ngu đần ngu đần
ngửa cồ ngửa cổ
ngừng nghi ngừng nghỉ
ngung trọng ngưng trọng
người hấn người hắn
nguy hiềm nguy hiểm
nhấc nhờ nhắc nhở
nhài nhép nhãi nhép
nham hiềm nham hiểm
nhầm về nhắm về
nhăn giới nhãn giới
nhân không gian nhẫn không gian
nhăn lực nhãn lực
nhân mă nhân mã
nhãn thẩn nhãn thần
nhàn vật nhân vật
nhật lên nhặt lên
nhất tể nhất tề
nhất thòi nhất thời
nháy mất nháy mắt
nhiêu ít nhiều ít
nhiêu lằn nhiêu lần
nhiêu nám nhiêu năm
nhìn thang nhìn thẳng
nhìn thảng nhìn thẳng
nhìn thây nhìn thấy
nhìn vê nhìn về
nhớ kỳ nhớ kỹ
nho nhà nho nhã
nho nhô nho nhỏ
nhò ra nhỏ ra
nhớ rò nhớ rõ
nhoang lên nhoáng lên
như cù như cũ
như thạ như thế
như the như thế
như thể như thế
nhu vậy như vậy
như vạy như vậy
nhuần nhuyên nhuần nhuyễn
nhừng gì những gì
nhưng nêu nhưng nếu
nhừng người những người
nhừng thứ những thứ
nhừng vị những vị
nhướng máy nhướng mày
nhưyậy như vậy
niêm hào hứng niềm hào hứng
niệm tinh niệm tình
nố bay nổ bay
nồ mạnh nổ mạnh
nỡ nụ nở nụ
nối bật nổi bật
nói chuyên nói chuyện
nôi đau nỗi đau
nội đung nội dung
nổi đuôi nối đuôi
nồi lên nổi lên
noi nào nơi nào
nổi nghiệp nối nghiệp
nói rò nói rõ
nói rố nói rõ
nói rồ nói rõ
nói thẩm nói thầm
nội tinh nội tình
nội tỉnh nội tình
nóng bòng nóng bỏng
nóng hối nóng hổi
nt gào rít gào
nữ nhàn nữ nhân
nữ nhãn nữ nhân
nừ nhi nữ nhi
nữ tỷ nữ tỳ
nửa điềm nửa điểm
nữa thỉ nữa thì
nữa thổi nữa thôi
núi lừng núi lửng
nước mất nước mắt
nuôi dường nuôi dưỡng
ờ bên ở bên
Ờ cạnh Ở cạnh
ơ chô này ở chỗ này
ờ chỗ ở chỗ
ờ chung ở chung
ở đay ở đây
ở lung ở lưng
ờ noi ở nơi
ờ trên ở trên
ớ trong ở trong
ờ trong ở trong
ờ trước ở trước
ồn ảo ồn ào
ồn định ổn định
ổn thòa ổn thỏa
ôn tỉnh ôn tình
phá rõi phá rối
pha trả pha trà
phá vờ phá vỡ
phái biết phải biết
phai chăng phải chăng
phản cổng phản công
phan đồ phản đồ
phân lớn phần lớn
phân nào phần nào
phân tỉnh cảm phần tình cảm
phàn ứng phản ứng
pháp già pháp giả
phap trận pháp trận
phấp trận pháp trận
phát hòa phát hỏa
phát triền phát triển
phi thăng phi thăng
phiên phúc phiền phức
phiền phúc phiền phức
phiên toái phiền toái
phiêu bỉnh phiêu bình
phòng ờ phòng ở
phồng phòng
phụ thản phụ thân
Phưang phương
phúc tạp phức tạp
phưc tap phức tạp
qua khói qua khỏi
quá nhiên quả nhiên
quá thám quá thảm
quá thực quả thực
quán đinh quán định
quän lí quản lý
quän lý quản lý
quang cau quang cầu
quang cẩu quang cầu
quäng trưöng quảng trường
quanh quấn quanh quẩn
quật khỏi quật khởi
quấy rõi quấy rối
quên lăng quên lãng
qui dị qủy dị
quy ấn quy ẩn
quy cù quy cũ
quy dị qủy dị
quy mồ quy mô
quỷ ừọng qúy trọng
quyển luyến quyến luyến
quyến rù quyến rũ
quyêt tâm quyết tâm
ra khôi ra khỏi
ra ngoai ra ngoài
rạng rờ rạng rỡ
rành rỗi rãnh rỗi
rất giòi rất giỏi
rất rò rất rõ
rên ri rên rỉ
rò chi tiết rõ chi tiết
rò ràng rõ ràng
rõ rang rõ ràng
rố ràng rõ ràng
rỗ ràng rõ ràng
rổ ràng rõ ràng
rỡ ràng rõ ràng
roi xuống rơi xuống
rời khôi rời khỏi
rôt cục rốt cuộc
rot cuộc rốt cuộc
rõt cuộc rốt cuộc
rổt cuộc rốt cuộc
róu róu rũ rũ
rù cụp rũ cụp
rù xuống rũ xuống
rực rổ rực rỡ
rực rờ rực rỡ
run rầy run rẩy
rùng minh rùng mình
sấc mặt sắc mặt
sắc mật sắc mặt
sặc sờ sặc sỡ
sàng khoái sảng khoái
sáng rờ sáng rỡ
sang sớm sáng sớm
sáng tò sáng tỏ
sao cùng sao cũng
sat khi sát khí
sát khỉ sát khí
sau đố sau đó
sau hấn sau hắn
sầu nào sầu não
sầu năo sầu não
sẽ ờ sẽ ở
sinh trưöng sinh trưởng
sinh từ sinh tử
sờ dĩ sở dĩ
sở đĩ sở dĩ
sờ dục sở dục
sợ hài sợ hãi
sổ ít số ít
so suất sơ suất
sờ trưöng sở trường
sỡ trưöng sở trường
sớm đà sớm đã
son động sơn động
su đệ sư đệ
sử đụng sử dụng
sư tỳ sư tỷ
sùng ái sủng ái
sưng mùi sưng mũi
sừng sốt sửng sốt
sừng sừng sừng sững
tạ tò tạ từ
tác đụng tác dụng
tách trả tách trà
tâm thẩn tâm thần
tằm thường tầm thường
tấn cổng tấn công
tàn nhân tàn nhẫn
tàn ra tản ra
tan vờ tan vỡ
tàng đá tảng tá
tăng trưöng tăng trưởng
tăng trướng tăng trưởng
tập thề tập thể
tất cà tất cả
tắt cả tất cả
tay ác tay áo
tê đại tê dại
tên nhu tên như
thà lòng thả lỏng
thà lỏng thả lỏng
thả lòng thả lỏng
thái cố thái cổ
thái cồ thái cổ
tham thào tham thảo
thấm thìa thấm thía
thám thiết thảm thiết
thám trọng thảm trọng
thân bí thần bí
thẩn binh thần binh
than chú thần chú
thẩn chú thần chú
thần cồn thần côn
thân hinh thân hình
thẩn hình thân hình
thẩn kinh thần kinh
thẩn kỳ thần kỳ
thân linh thần linh
thẩn mẫu thần mẫu
thân minh thân mình
thàn nhiên thản nhiên
thẩn niệm thần niệm
thẩn sắc thần sắc
thân thể han thân thể hắn
thân thé thân thể
thân thê thân thể
thân thề thân thể
thân thệ thân thể
thẩn thông thần thông
thán thủ thân thủ
thân thũ thân thủ
thắng nồi thắng nổi
thẳng tấp thẳng tắp
thẳng thăng thẳng thăng
thành cong thành công
thành cổng thành công
thanh mình thanh minh
thảo khống thao khống
tháo luận thảo luận
thẩp giọng thấp giọng
thấp hon thấp hơn
thật khố thật khổ
thật sụ thật sự
thất thù thất thủ
thấu hiêu thấu hiểu
thay đối thay đổi
thay đồi thay đổi
thày đổi thay đổi
thây qua thấy qua
thẩy rẳng thấy rẳng
thề chất thể chất
thế giới ngẩm thế giới ngầm
thê giới thế giới
thể giới thế giới
thế kỹ thế kỷ
thể lương thê lương
the nào thế nào
thê nào thế nào
thể nhưng thế nhưng
thê thám thê thảm
thê thuật thể thuật
thề thuật thể thuật
thê tò thê tử
theo dổi theo dõi
thết lên thét lên
thỉ ai thì ai
thỉ cái thì cái
thi chẳng lẽ thì chẳng lẽ
thỉ đây thì đây
thỉ là thì là
thỉ mỗi thì mỗi
thỉ như thì như
thi thề thi thể
thi thệ thi thể
thỉ xảy thì xảy
thích họp thích hợp
thiết kể thiết kế
thiệt thöi thiệt thòi
thiệt thỏi thiệt thòi
thiếu chù thiếu chủ
thiểu chút thiếu chút
thiểu nữ thiếu nữ
thinh cầu thỉnh cầu
thinh hội thỉnh hội
thình lỉnh thình lình
thớ dài thở dài
thờ dài thở dài
thở đài thở dài
thờ dốc thở dốc
thò hoang thỏ hoang
thờ hổn thở hổn
thồ huyết thổ huyết
thờ ngắn thở ngắn
thô ra thổ ra
thô phào thở phào
thờ ra thở ra
thòa mãn thỏa mãn
thỏa màn thỏa mãn
thoát khôi thoát khỏi
thoát lý thoát ly
thòi cơ thời cơ
thơi điếm thời điểm
thơi điềm thời điểm
thòi gian thời gian
thơi khac thời khắc
thom tho thơm tho
thống khố thống khổ
thông minh thông minh
thông mình thông minh
thù đoạn thủ đoạn
thử hai thứ hai
thu thặp thu thập
thực la thực ra
thực tể thực tế
thực tê thực tế
thức tinh thức tỉnh
thủng tìm thủng tim
thượng cố thượng cổ
thượng đinh thượng đỉnh
thương tồn thương tổn
thượng vò thượng võ
tí mỉ tỉ mỉ
tỉ mi tỉ mỉ
tia chóp tia chớp
tiếc rang tiếc rằng
tiên kẻ tiễn kẻ
tiêng động tiếng động
tiêu đệ tiểu đệ
tiêu điệt tiêu diệt
tiêu nhân tiểu nhân
tiệu sái tiêu sái
tiêu thư tiểu thư
tiéu viện tiểu viện
tiêu viện tiểu viện
tìm kiểm tìm kiếm
tìm ờ tìm ở
tim thấy tìm thấy
tim tới tìm tới
tin tướng tin tưởng
tin tường tin tưởng
tỉnh cảm tình cảm
tinh cảnh tình cảnh
tinh cẩu tinh cầu
tình cầu tinh cầu
tinh dậy tỉnh dậy
tình hấn tình hắn
tinh hình tình hình
tinh huống tình huống
tình không tinh không
tinh lại tỉnh lại
tình mịch tịch mịch
tình quang tinh quang
tinh táo tỉnh táo
tình táo tỉnh táo
tinh thản tinh thần
tinh thẩn tinh thần
tình thần tinh thần
tinh thế tình thế
tinh thủ Tinh Thủ
tinh xào tinh xảo
tồ bà tổ bà
tò chối từ chối
tô chức tổ chức
tò đó từ đó
tò khi từ khi
tò mỗi từ mỗi
tò một từ một
tò nan từ nan
tò nơi từ nơi
tò ra tỏ ra
tò tò từ từ
tố tông tổ tông
tồ tông tổ tông
tò trong từ trong
tò trước từ trước
tò từ từ từ
tòa khắp tỏa khắp
tòa ra tỏa ra
tôc độ tốc độ
tộc nhản tộc nhân
tơi bời tơi bời
tới chô tới chỗ
tới cừa tới cửa
tối đã tối đä
tới điềm tới điểm
tòi nói lời nói
tối thiêu tối thiểu
tối thiếu tối thiểu
tôn già tôn giả
tồn hại tổn hại
tổn nhiều tốn nhiều
tön tại tồn tại
tốn thất tổn thất
tồn thất tổn thất
tồn trí tổn trí
tön vong tồn vong
tống chấp tổng chấp
tông chù tông chủ
tồng cộng tổng cộng
trả lòi trả lời
trái tím trái tim
trái tìm trái tim
trăm dậm trăm dặm
trăm nám trăm năm
tranh thù tranh thủ
trê nhỏ trẻ nhỏ
trên đau trên đầu
trên đinh trên đỉnh
tri kỹ tri kỷ
trí nhó trí nhớ
trinh tự trình tự
trớ bàn tay trở bàn tay
trờ bàn tay trở bàn tay
trớ lại trở lại
trờ lại trở lại
trơ lên trở lên
trố mất trố mắt
trớ nên trở nên
trờ nên trở nên
trớ thành trở thành
trờ thành trở thành
trợ thù trợ thủ
trở trêu trớ trêu
trớ về trở về
trờ về trở về
trời chiêu trời chiều
trôi đạt trôi dạt
trời đắt trời đất
trợn mất trợn mắt
trong đâu trong đầu
trong mất trong mắt
trọng ngực trong ngực
tru đóng trú đóng
trụ sớ trụ sở
trụ sỡ trụ sở
trung đắng trung đẳng
trùng mắt trừng mắt
trứng mắt trừng mắt
trước mất trước mắt
trước mật trước mặt
trưởng già trưởng giả
trưöng hợp trường hợp
trưöng kiếm trường kiếm
truöng lão truởng lão
trưöng lão trưởng lão
truyền thửa truyền thừa
tụ biết tự biết
tự hào vỉ tự hào vì
tự hòi tự hỏi
từ sĩ tử sĩ
tử thúc tứ thúc
từ tò từ từ
tư tường tư tưởng
tựa hô tựa hồ
tuấn lăng tuấn lãng
tủm tìm tủm tỉm
tửng người từng người
tuôn rá tuôn ra
tường hắn tưởng hắn
tướng lành tướng lãnh
tường tượng tưởng tượng
tuy răng tuy rằng
tùy thòi tùy thời
tuyên chi tuyên chỉ
tuyệt đinh tuyệt đỉnh
tuyệt đoi tuyệt đối
tuyệt đổi tuyệt đối
tuyệt ky tuyệt kỹ
tỷ bà tỳ bà
tỷ nữ tỳ nữ
tỳ tỳ tỷ tỷ
ủ rù ủ rũ
ué oải uể oải
uống trả uống trà
ùng hộ ủng hộ
ưu nhà ưu nhã
ưu nhă ưu nhã
ưu thể ưu thế
uỵ thế uy thế
v nghĩa ý nghĩa
v tứ ý tứ
v tử ý tứ
vài dậm vài dặm
vạm vờ vạm vỡ
vần chỉ vẫn chỉ
vân chưa vẫn chưa
vân chút vẫn chút
vân có vẫn có
vân cố vẫn cố
vân còn vẫn còn
vần còn vẫn còn
van dăm vạn dăm
vấn để vấn đề
vắn đề vấn đề
vân đem vẫn đem
vận đụng vận dụng
vân hài lòng vẫn hài lòng
vân không vẫn không
vân là vẫn là
vần là vẫn là
vân lưu lại vẫn lưu lại
van năm vạn năm
vạn nám vạn năm
vân như vẫn như
vần như vẫn như
vần phải vẫn phải
vân rò vẫn rõ
vân thong dong vẫn thong dong
văn vò văn võ
văng sinh vãng sinh
vào mật vào mặt
vào mùi vào mũi
vất và vất vả
vầy khốn vây khốn
vậy thi vậy thì
vè mật vẻ mặt
vè mặt vẻ mặt
ven toàn vẹn toàn
vệt sang vệt sáng
vếu hơn yếu hơn
vỉ chọn vì chọn
vỉ lấy vì lấy
vi sao vì sao
vỉ sao vì sao
vỉ sợ vì sợ
vỉ vậy vì vậy
viễn cô viễn cổ
vĩnh viên vĩnh viễn
vổ cùng vô cùng
vò đấu võ đấu
vò giả võ giả
vố giả võ giả
vồ giả võ giả
vỗ giả võ giả
vo hình vô hình
vổ hình vô hình
vò kiếm vỏ kiếm
vổ kỹ võ kỹ
vơ luận vô luận
vò lực võ lực
vờ mật vỡ mật
vò mồm võ mồm
vô sổ vô số
vổ số vô số
vô song vô song
vô tỉnh vô tình
vô vai vỗ vai
vớ vẫn vớ vẫn
vô vào vỗ vào
vóc đáng vóc dáng
vốc đáng vốc dáng
với cá với cả
với các với các
với cái với cái
vöi rồng vòi rồng
vội vă vội vã
vón là vốn là
vù khí vũ khí
vù nhục vũ nhục
vừa hòi vừa hỏi
vui vẽ vui vẻ
vứt bò vứt bỏ
xấu hô xấu hổ
xấu hố xấu hổ
xấu hồ xấu hổ
xắu hô xấu hổ
xắu hồ xấu hổ
xày ra xảy ra
xè bảy xẻ bảy
xen lân xen lẫn
xinh sắn xinh xắn
xuất thù xuất thủ
xuể xòa xuề xòa
ỷ kiến ý kiến
yết hâu yết hầu
yếu điệu yểu điệu