AwesomeBoy
Senior Member
subvert
[sʌb'və:t]
|
ngoại động từ
lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...); phá hoại
to subvert the monarchy
lật đổ chế độ quân chủ
làm biến chất; làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành của ai
subvert
[sʌb'və:t]
|
ngoại động từ
lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...); phá hoại
to subvert the monarchy
lật đổ chế độ quân chủ
làm biến chất; làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành của ai
subvert
[sʌb'və:t]
|
ngoại động từ
lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...); phá hoại
to subvert the monarchy
lật đổ chế độ quân chủ
làm biến chất; làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành của ai
subvert
[sʌb'və:t]
|
ngoại động từ
lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...); phá hoại
to subvert the monarchy
lật đổ chế độ quân chủ
làm biến chất; làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành của ai
[sʌb'və:t]
|
ngoại động từ
lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...); phá hoại
to subvert the monarchy
lật đổ chế độ quân chủ
làm biến chất; làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành của ai
subvert
[sʌb'və:t]
|
ngoại động từ
lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...); phá hoại
to subvert the monarchy
lật đổ chế độ quân chủ
làm biến chất; làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành của ai
subvert
[sʌb'və:t]
|
ngoại động từ
lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...); phá hoại
to subvert the monarchy
lật đổ chế độ quân chủ
làm biến chất; làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành của ai
subvert
[sʌb'və:t]
|
ngoại động từ
lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...); phá hoại
to subvert the monarchy
lật đổ chế độ quân chủ
làm biến chất; làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành của ai