thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

Trong trường hợp đó, bạn có thể sử dụng thuật ngữ "interlocking protrusions and recesses". "Protrusions" là các phần lồi ra và "recesses" là các phần thụt vào. Cả hai đều có thể được lắp ghép với nhau như Lego mà không cần dùng đến các chốt hoặc ốc vít.Trong trường hợp đó, bạn có thể sử dụng thuật ngữ "interlocking protrusions and recesses". "Protrusions" là các phần lồi ra và "recesses" là các phần thụt vào. Cả hai đều có thể được lắp ghép với nhau như Lego mà không cần dùng đến các chốt hoặc ốc vít.Trong trường hợp đó, bạn có thể sử dụng thuật ngữ "interlocking protrusions and recesses". "Protrusions" là các phần lồi ra và "recesses" là các phần thụt vào. Cả hai đều có thể được lắp ghép với nhau như Lego mà không cần dùng đến các chốt hoặc ốc vít.
 
humpback
['hʌmpbæk]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : hunchback ['hʌnt∫bæk]
danh từ
lưng gù, lưng có bướu
người gù lưng
 
baleen
[bə'li:n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
tấm sừng hàm (ở cá voi)



whalebone cua ca voi

baleen
[bə'li:n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
tấm sừng hàm (ở cá voi)

whalebone
 
baleen
[bə'li:n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
tấm sừng hàm (ở cá voi)
baleen
[bə'li:n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
tấm sừng hàm (ở cá voi)
baleen
[bə'li:n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
tấm sừng hàm (ở cá voi)

tam lung cua ca voi
 
la trong, k mo


turbid
adjective
formal

UK

/ˈtɜː.bɪd/ US

/ˈtɝː.bɪd/

Add to word list
(of a liquid) not transparent because a lot of small pieces of matter are held in it:
Several different species of fish inhabit these turbid shallow waters.
Các từ đồng nghĩa


turbid
adjective
formal

UK

/ˈtɜː.bɪd/ US

/ˈtɝː.bɪd/

Add to word list
(of a liquid) not transparent because a lot of small pieces of matter are held in it:
Several different species of fish inhabit these turbid shallow waters.
Các từ đồng nghĩa
 
slit
[slit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
đường rạch, khe hở, kẽ hở
to have slits of eyes
mắt ti hí
ngoại động từ
chẻ, cắt, rạch, rọc, xé toạc
to slit sheet of metal into strips
cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ
to threaten to slit someone's nose
doạ đánh giập mũi ai
slit
[slit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
đường rạch, khe hở, kẽ hở
to have slits of eyes
mắt ti hí
ngoại động từ
chẻ, cắt, rạch, rọc, xé toạc
to slit sheet of metal into strips
cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ
to threaten to slit someone's nose
doạ đánh giập mũi ai
 
duong rach, ke ho

slit
[slit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
đường rạch, khe hở, kẽ hở
to have slits of eyes
mắt ti hí
ngoại động từ
chẻ, cắt, rạch, rọc, xé toạc
to slit sheet of metal into strips
cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ
to threaten to slit someone's nose
doạ đánh giập mũi ai

duong rach

slit
[slit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
đường rạch, khe hở, kẽ hở
to have slits of eyes
mắt ti hí
ngoại động từ
chẻ, cắt, rạch, rọc, xé toạc
to slit sheet of metal into strips
cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ
to threaten to slit someone's nose
doạ đánh giập mũi ai

duong
 
slit
verb [ T ]

UK

/slɪt/ US

/slɪt/

present participle slitting | past tense and past participle slit

Add to word list
to make a long, straight, narrow cut in something:
He slit open the envelope with a knife.
She killed herself by slitting her wrists.
He was found the next day with his throat slit.
She was wearing one of those skirts that's slit up the front.
Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ
to cut something
slit
verb [ T ]

UK

/slɪt/ US

/slɪt/

present participle slitting | past tense and past participle slit

Add to word list
to make a long, straight, narrow cut in something:
He slit open the envelope with a knife.
She killed herself by slitting her wrists.
He was found the next day with his throat slit.
She was wearing one of those skirts that's slit up the front.
Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ
to cut something
 
Su phat bieu, bay to

utterance
['ʌtərəns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự phát biểu, sự bày tỏ
the speaker had great powers of utterance
người diễn thuyết rất có tài nói năng
cách nói, cách đọc, cách phát âm
clear utterance
cách nói rõ ràng
lời nói ra, lời phát biểu, nói bằng lời
private utterances
những lời phát biểu riêng tư
utterance
['ʌtərəns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự phát biểu, sự bày tỏ
the speaker had great powers of utterance
người diễn thuyết rất có tài nói năng
cách nói, cách đọc, cách phát âm
clear utterance
cách nói rõ ràng
lời nói ra, lời phát biểu, nói bằng lời
private utterances
những lời phát biểu riêng tư
 
Back
Top