thắc mắc Nhật ký IELTS trong những ngày cuối trc khi thi -full 4 skill

su bay to

utterance
noun [ C ]

UK

/ˈʌt.ər.əns/ US

/ˈʌ.t̬ɚ.əns/

Add to word list
LANGUAGE formal or specialized
something that someone says:
The senator's recent utterances were promptly rebutted by three of his colleagues on Monday.
Các từ đồng nghĩa
comment
declaration (ANNOUNCEMENT)
utterance
noun [ C ]

UK

/ˈʌt.ər.əns/ US

/ˈʌ.t̬ɚ.əns/

Add to word list
LANGUAGE formal or specialized
something that someone says:
The senator's recent utterances were promptly rebutted by three of his colleagues on Monday.
Các từ đồng nghĩa
comment
declaration (ANNOUNCEMENT)
utterance
noun [ C ]

UK

/ˈʌt.ər.əns/ US

/ˈʌ.t̬ɚ.əns/

Add to word list
LANGUAGE formal or specialized
something that someone says:
The senator's recent utterances were promptly rebutted by three of his colleagues on Monday.
Các từ đồng nghĩa
comment
declaration (ANNOUNCEMENT)
 
1714785126128.png
 
tract
[trækt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
dải đất rộng, vùng đất rộng
huge tracts of forest
các vùng rừng rộng lớn
(địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
a narrow tract of land
một dải dất hẹp
bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì đi qua)
the digestive tract
bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
luận văn ngắn (về (tôn giáo); đạo đức); tiểu luận
những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ
tract
[trækt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
dải đất rộng, vùng đất rộng
huge tracts of forest
các vùng rừng rộng lớn
(địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
a narrow tract of land
một dải dất hẹp
bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì đi qua)
the digestive tract
bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
luận văn ngắn (về (tôn giáo); đạo đức); tiểu luận
những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ

dat rat rong nhe
 
1 manh dat rat rong

tract
[trækt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
dải đất rộng, vùng đất rộng
huge tracts of forest
các vùng rừng rộng lớn
(địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
a narrow tract of land
một dải dất hẹp
bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì đi qua)
the digestive tract
bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
luận văn ngắn (về (tôn giáo); đạo đức); tiểu luận
những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ
 
refuge
['refju:dʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
nơi trốn tránh; nơi ẩn náu; nơi trú ẩn
a place of refuge
nơi ẩn náu; chốn nương thân
to take refuge
trốn tránh, ẩn náu
to seek refuge
tìm nơi ẩn náu
to take refuge in lying
phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh
(nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa
he is the refuge of the distressed
refuge
['refju:dʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
nơi trốn tránh; nơi ẩn náu; nơi trú ẩn
a place of refuge
nơi ẩn náu; chốn nương thân
to take refuge
trốn tránh, ẩn náu
to seek refuge
tìm nơi ẩn náu
to take refuge in lying
phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh
(nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa
he is the refuge of the distressed

noi an nau
 
noi tron tranh an nau

refuge
['refju:dʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
nơi trốn tránh; nơi ẩn náu; nơi trú ẩn
a place of refuge
nơi ẩn náu; chốn nương thân
to take refuge
trốn tránh, ẩn náu
to seek refuge
tìm nơi ẩn náu
to take refuge in lying
phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh
(nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa
he is the refuge of the distressed
refuge
['refju:dʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
nơi trốn tránh; nơi ẩn náu; nơi trú ẩn
a place of refuge
nơi ẩn náu; chốn nương thân
to take refuge
trốn tránh, ẩn náu
to seek refuge
tìm nơi ẩn náu
to take refuge in lying
phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh
(nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa
he is the refuge of the distressed
 
noi tron tranh an nau

refuge
['refju:dʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
nơi trốn tránh; nơi ẩn náu; nơi trú ẩn
a place of refuge
nơi ẩn náu; chốn nương thân
to take refuge
trốn tránh, ẩn náu
to seek refuge
tìm nơi ẩn náu
to take refuge in lying
phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh
(nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa
he is the refuge of the distressed
refuge
noun [ C or U ]

UK

/ˈref.juːdʒ/ US

/ˈref.juːdʒ/

Add to word list
C2
(a place that gives) protection or shelter from danger, trouble, unhappiness, etc.:
These people are seeking/taking refuge from persecution.
The climbers slept in a mountain refuge.
She had fled from her violent husband to a women's refuge.
Bớt các ví dụ
 
harness
['hɑ:nis]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
bộ yên cương (ngựa)
(nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động
(sử học) áo giáp (của người và ngựa)
dệt khung go
to go (get ) back into harness
lại lao đầu vào công việc
in harness
(từ lóng) đang làm công việc thường xuyên
to die in harness
chết trong lúc đang làm công việc thường xuyên
in double harness
harness
['hɑ:nis]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
bộ yên cương (ngựa)
(nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động
(sử học) áo giáp (của người và ngựa)
dệt khung go
to go (get ) back into harness
lại lao đầu vào công việc
in harness
(từ lóng) đang làm công việc thường xuyên
to die in harness
chết trong lúc đang làm công việc thường xuyên
in double harness
DUNG DE CONTROL


CONTROL AND MAKE USE
 
arid
adjective

UK

/ˈær.ɪd/ US

/ˈer.ɪd/

Add to word list
C2 ENVIRONMENT specialized
very dry and without enough rain for plants:
The desert is so arid that nothing can grow there.
Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ
not getting much or any rain
  • dryI love living in a dry climate.
  • bone-dryBone-dry conditions have increased wildfire risks in the region dramatically.
  • aridThese lizards thrive in an arid climate.
 
Back
Top